Chuyển đổi STM-1 (tín hiệu) sang kilobyte/giây (định nghĩa SI)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi STM-1 (tín hiệu) [STM-1 (signal)] sang đơn vị kilobyte/giây (định nghĩa SI) [def.)]
STM-1 (tín hiệu) [STM-1 (signal)]
kilobyte/giây (định nghĩa SI) [def.)]

STM-1 (tín hiệu)

Định nghĩa:

kilobyte/giây (định nghĩa SI)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi STM-1 (tín hiệu) sang kilobyte/giây (định nghĩa SI)

STM-1 (tín hiệu) [STM-1 (signal)] kilobyte/giây (định nghĩa SI) [def.)]
0.01 STM-1 (signal) 194.40 def.)
0.10 STM-1 (signal) 1944 def.)
1 STM-1 (signal) 19440 def.)
2 STM-1 (signal) 38880 def.)
3 STM-1 (signal) 58320 def.)
5 STM-1 (signal) 97200 def.)
10 STM-1 (signal) 194400 def.)
20 STM-1 (signal) 388800 def.)
50 STM-1 (signal) 972000 def.)
100 STM-1 (signal) 1944000 def.)
1000 STM-1 (signal) 19440000 def.)

Cách chuyển đổi STM-1 (tín hiệu) sang kilobyte/giây (định nghĩa SI)

1 STM-1 (signal) = 19440 def.)

1 def.) = 0.000051 STM-1 (signal)

Ví dụ

Convert 15 STM-1 (signal) to def.):
15 STM-1 (signal) = 15 × 19440 def.) = 291600 def.)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi STM-1 (tín hiệu) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác