Chuyển đổi STM-1 (tín hiệu) sang T3Z (tải trọng)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi STM-1 (tín hiệu) [STM-1 (signal)] sang đơn vị T3Z (tải trọng) [T3Z (payload)]
STM-1 (tín hiệu) [STM-1 (signal)]
T3Z (tải trọng) [T3Z (payload)]

STM-1 (tín hiệu)

Định nghĩa:

T3Z (tải trọng)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi STM-1 (tín hiệu) sang T3Z (tải trọng)

STM-1 (tín hiệu) [STM-1 (signal)] T3Z (tải trọng) [T3Z (payload)]
0.01 STM-1 (signal) 0.0362 T3Z (payload)
0.10 STM-1 (signal) 0.3616 T3Z (payload)
1 STM-1 (signal) 3.62 T3Z (payload)
2 STM-1 (signal) 7.23 T3Z (payload)
3 STM-1 (signal) 10.85 T3Z (payload)
5 STM-1 (signal) 18.08 T3Z (payload)
10 STM-1 (signal) 36.16 T3Z (payload)
20 STM-1 (signal) 72.32 T3Z (payload)
50 STM-1 (signal) 180.80 T3Z (payload)
100 STM-1 (signal) 361.61 T3Z (payload)
1000 STM-1 (signal) 3616 T3Z (payload)

Cách chuyển đổi STM-1 (tín hiệu) sang T3Z (tải trọng)

1 STM-1 (signal) = 3.62 T3Z (payload)

1 T3Z (payload) = 0.276543 STM-1 (signal)

Ví dụ

Convert 15 STM-1 (signal) to T3Z (payload):
15 STM-1 (signal) = 15 × 3.62 T3Z (payload) = 54.24 T3Z (payload)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi STM-1 (tín hiệu) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác