Chuyển đổi STM-1 (tín hiệu) sang T0 (tải trọng)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi STM-1 (tín hiệu) [STM-1 (signal)] sang đơn vị T0 (tải trọng) [T0 (payload)]
STM-1 (tín hiệu) [STM-1 (signal)]
T0 (tải trọng) [T0 (payload)]

STM-1 (tín hiệu)

Định nghĩa:

T0 (tải trọng)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi STM-1 (tín hiệu) sang T0 (tải trọng)

STM-1 (tín hiệu) [STM-1 (signal)] T0 (tải trọng) [T0 (payload)]
0.01 STM-1 (signal) 27.77 T0 (payload)
0.10 STM-1 (signal) 277.71 T0 (payload)
1 STM-1 (signal) 2777 T0 (payload)
2 STM-1 (signal) 5554 T0 (payload)
3 STM-1 (signal) 8331 T0 (payload)
5 STM-1 (signal) 13886 T0 (payload)
10 STM-1 (signal) 27771 T0 (payload)
20 STM-1 (signal) 55543 T0 (payload)
50 STM-1 (signal) 138857 T0 (payload)
100 STM-1 (signal) 277714 T0 (payload)
1000 STM-1 (signal) 2777143 T0 (payload)

Cách chuyển đổi STM-1 (tín hiệu) sang T0 (tải trọng)

1 STM-1 (signal) = 2777 T0 (payload)

1 T0 (payload) = 0.000360 STM-1 (signal)

Ví dụ

Convert 15 STM-1 (signal) to T0 (payload):
15 STM-1 (signal) = 15 × 2777 T0 (payload) = 41657 T0 (payload)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi STM-1 (tín hiệu) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác