Chuyển đổi STM-1 (tín hiệu) sang T0 (tải trọng B8ZS)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi STM-1 (tín hiệu) [STM-1 (signal)] sang đơn vị T0 (tải trọng B8ZS) [T0 (B8ZS payload)]
STM-1 (tín hiệu) [STM-1 (signal)]
T0 (tải trọng B8ZS) [T0 (B8ZS payload)]

STM-1 (tín hiệu)

Định nghĩa:

T0 (tải trọng B8ZS)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi STM-1 (tín hiệu) sang T0 (tải trọng B8ZS)

STM-1 (tín hiệu) [STM-1 (signal)] T0 (tải trọng B8ZS) [T0 (B8ZS payload)]
0.01 STM-1 (signal) 24.30 T0 (B8ZS payload)
0.10 STM-1 (signal) 243.00 T0 (B8ZS payload)
1 STM-1 (signal) 2430 T0 (B8ZS payload)
2 STM-1 (signal) 4860 T0 (B8ZS payload)
3 STM-1 (signal) 7290 T0 (B8ZS payload)
5 STM-1 (signal) 12150 T0 (B8ZS payload)
10 STM-1 (signal) 24300 T0 (B8ZS payload)
20 STM-1 (signal) 48600 T0 (B8ZS payload)
50 STM-1 (signal) 121500 T0 (B8ZS payload)
100 STM-1 (signal) 243000 T0 (B8ZS payload)
1000 STM-1 (signal) 2430000 T0 (B8ZS payload)

Cách chuyển đổi STM-1 (tín hiệu) sang T0 (tải trọng B8ZS)

1 STM-1 (signal) = 2430 T0 (B8ZS payload)

1 T0 (B8ZS payload) = 0.000412 STM-1 (signal)

Ví dụ

Convert 15 STM-1 (signal) to T0 (B8ZS payload):
15 STM-1 (signal) = 15 × 2430 T0 (B8ZS payload) = 36450 T0 (B8ZS payload)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi STM-1 (tín hiệu) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác