Chuyển đổi STM-1 (tín hiệu) sang E.P.T.A. 1 (tín hiệu)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi STM-1 (tín hiệu) [STM-1 (signal)] sang đơn vị E.P.T.A. 1 (tín hiệu) [E.P.T.A. 1 (signal)]
STM-1 (tín hiệu) [STM-1 (signal)]
E.P.T.A. 1 (tín hiệu) [E.P.T.A. 1 (signal)]

STM-1 (tín hiệu)

Định nghĩa:

E.P.T.A. 1 (tín hiệu)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi STM-1 (tín hiệu) sang E.P.T.A. 1 (tín hiệu)

STM-1 (tín hiệu) [STM-1 (signal)] E.P.T.A. 1 (tín hiệu) [E.P.T.A. 1 (signal)]
0.01 STM-1 (signal) 0.7594 E.P.T.A. 1 (signal)
0.10 STM-1 (signal) 7.59 E.P.T.A. 1 (signal)
1 STM-1 (signal) 75.94 E.P.T.A. 1 (signal)
2 STM-1 (signal) 151.88 E.P.T.A. 1 (signal)
3 STM-1 (signal) 227.81 E.P.T.A. 1 (signal)
5 STM-1 (signal) 379.69 E.P.T.A. 1 (signal)
10 STM-1 (signal) 759.38 E.P.T.A. 1 (signal)
20 STM-1 (signal) 1519 E.P.T.A. 1 (signal)
50 STM-1 (signal) 3797 E.P.T.A. 1 (signal)
100 STM-1 (signal) 7594 E.P.T.A. 1 (signal)
1000 STM-1 (signal) 75938 E.P.T.A. 1 (signal)

Cách chuyển đổi STM-1 (tín hiệu) sang E.P.T.A. 1 (tín hiệu)

1 STM-1 (signal) = 75.94 E.P.T.A. 1 (signal)

1 E.P.T.A. 1 (signal) = 0.013169 STM-1 (signal)

Ví dụ

Convert 15 STM-1 (signal) to E.P.T.A. 1 (signal):
15 STM-1 (signal) = 15 × 75.94 E.P.T.A. 1 (signal) = 1139 E.P.T.A. 1 (signal)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi STM-1 (tín hiệu) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác