Chuyển đổi STM-1 (tín hiệu) sang STS3c (tải trọng)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi STM-1 (tín hiệu) [STM-1 (signal)] sang đơn vị STS3c (tải trọng) [STS3c (payload)]
STM-1 (tín hiệu) [STM-1 (signal)]
STS3c (tải trọng) [STS3c (payload)]

STM-1 (tín hiệu)

Định nghĩa:

STS3c (tải trọng)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi STM-1 (tín hiệu) sang STS3c (tải trọng)

STM-1 (tín hiệu) [STM-1 (signal)] STS3c (tải trọng) [STS3c (payload)]
0.01 STM-1 (signal) 0.0103 STS3c (payload)
0.10 STM-1 (signal) 0.1034 STS3c (payload)
1 STM-1 (signal) 1.03 STS3c (payload)
2 STM-1 (signal) 2.07 STS3c (payload)
3 STM-1 (signal) 3.10 STS3c (payload)
5 STM-1 (signal) 5.17 STS3c (payload)
10 STM-1 (signal) 10.34 STS3c (payload)
20 STM-1 (signal) 20.69 STS3c (payload)
50 STM-1 (signal) 51.72 STS3c (payload)
100 STM-1 (signal) 103.45 STS3c (payload)
1000 STM-1 (signal) 1034 STS3c (payload)

Cách chuyển đổi STM-1 (tín hiệu) sang STS3c (tải trọng)

1 STM-1 (signal) = 1.03 STS3c (payload)

1 STS3c (payload) = 0.966667 STM-1 (signal)

Ví dụ

Convert 15 STM-1 (signal) to STS3c (payload):
15 STM-1 (signal) = 15 × 1.03 STS3c (payload) = 15.52 STS3c (payload)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi STM-1 (tín hiệu) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác