Chuyển đổi STM-1 (tín hiệu) sang gigabit/giây (định nghĩa SI)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi STM-1 (tín hiệu) [STM-1 (signal)] sang đơn vị gigabit/giây (định nghĩa SI) [def.)]
STM-1 (tín hiệu) [STM-1 (signal)]
gigabit/giây (định nghĩa SI) [def.)]

STM-1 (tín hiệu)

Định nghĩa:

gigabit/giây (định nghĩa SI)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi STM-1 (tín hiệu) sang gigabit/giây (định nghĩa SI)

STM-1 (tín hiệu) [STM-1 (signal)] gigabit/giây (định nghĩa SI) [def.)]
0.01 STM-1 (signal) 0.001555 def.)
0.10 STM-1 (signal) 0.0156 def.)
1 STM-1 (signal) 0.1555 def.)
2 STM-1 (signal) 0.3110 def.)
3 STM-1 (signal) 0.4666 def.)
5 STM-1 (signal) 0.7776 def.)
10 STM-1 (signal) 1.56 def.)
20 STM-1 (signal) 3.11 def.)
50 STM-1 (signal) 7.78 def.)
100 STM-1 (signal) 15.55 def.)
1000 STM-1 (signal) 155.52 def.)

Cách chuyển đổi STM-1 (tín hiệu) sang gigabit/giây (định nghĩa SI)

1 STM-1 (signal) = 0.155520 def.)

1 def.) = 6.43 STM-1 (signal)

Ví dụ

Convert 15 STM-1 (signal) to def.):
15 STM-1 (signal) = 15 × 0.155520 def.) = 2.33 def.)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi STM-1 (tín hiệu) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác