Chuyển đổi STM-1 (tín hiệu) sang T1Z (tải trọng)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi STM-1 (tín hiệu) [STM-1 (signal)] sang đơn vị T1Z (tải trọng) [T1Z (payload)]
STM-1 (tín hiệu) [STM-1 (signal)]
T1Z (tải trọng) [T1Z (payload)]

STM-1 (tín hiệu)

Định nghĩa:

T1Z (tải trọng)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi STM-1 (tín hiệu) sang T1Z (tải trọng)

STM-1 (tín hiệu) [STM-1 (signal)] T1Z (tải trọng) [T1Z (payload)]
0.01 STM-1 (signal) 1.01 T1Z (payload)
0.10 STM-1 (signal) 10.07 T1Z (payload)
1 STM-1 (signal) 100.73 T1Z (payload)
2 STM-1 (signal) 201.45 T1Z (payload)
3 STM-1 (signal) 302.18 T1Z (payload)
5 STM-1 (signal) 503.63 T1Z (payload)
10 STM-1 (signal) 1007 T1Z (payload)
20 STM-1 (signal) 2015 T1Z (payload)
50 STM-1 (signal) 5036 T1Z (payload)
100 STM-1 (signal) 10073 T1Z (payload)
1000 STM-1 (signal) 100725 T1Z (payload)

Cách chuyển đổi STM-1 (tín hiệu) sang T1Z (tải trọng)

1 STM-1 (signal) = 100.73 T1Z (payload)

1 T1Z (payload) = 0.009928 STM-1 (signal)

Ví dụ

Convert 15 STM-1 (signal) to T1Z (payload):
15 STM-1 (signal) = 15 × 100.73 T1Z (payload) = 1511 T1Z (payload)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi STM-1 (tín hiệu) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác