Chuyển đổi STM-1 (tín hiệu) sang kilobit/giây (định nghĩa SI)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi STM-1 (tín hiệu) [STM-1 (signal)] sang đơn vị kilobit/giây (định nghĩa SI) [def.)]
STM-1 (tín hiệu) [STM-1 (signal)]
kilobit/giây (định nghĩa SI) [def.)]

STM-1 (tín hiệu)

Định nghĩa:

kilobit/giây (định nghĩa SI)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi STM-1 (tín hiệu) sang kilobit/giây (định nghĩa SI)

STM-1 (tín hiệu) [STM-1 (signal)] kilobit/giây (định nghĩa SI) [def.)]
0.01 STM-1 (signal) 1555 def.)
0.10 STM-1 (signal) 15552 def.)
1 STM-1 (signal) 155520 def.)
2 STM-1 (signal) 311040 def.)
3 STM-1 (signal) 466560 def.)
5 STM-1 (signal) 777600 def.)
10 STM-1 (signal) 1555200 def.)
20 STM-1 (signal) 3110400 def.)
50 STM-1 (signal) 7776000 def.)
100 STM-1 (signal) 15552000 def.)
1000 STM-1 (signal) 155520000 def.)

Cách chuyển đổi STM-1 (tín hiệu) sang kilobit/giây (định nghĩa SI)

1 STM-1 (signal) = 155520 def.)

1 def.) = 0.000006 STM-1 (signal)

Ví dụ

Convert 15 STM-1 (signal) to def.):
15 STM-1 (signal) = 15 × 155520 def.) = 2332800 def.)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi STM-1 (tín hiệu) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác