Chuyển đổi STM-1 (tín hiệu) sang terabit/giây (định nghĩa SI)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi STM-1 (tín hiệu) [STM-1 (signal)] sang đơn vị terabit/giây (định nghĩa SI) [def.)]
STM-1 (tín hiệu) [STM-1 (signal)]
terabit/giây (định nghĩa SI) [def.)]

STM-1 (tín hiệu)

Định nghĩa:

terabit/giây (định nghĩa SI)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi STM-1 (tín hiệu) sang terabit/giây (định nghĩa SI)

STM-1 (tín hiệu) [STM-1 (signal)] terabit/giây (định nghĩa SI) [def.)]
0.01 STM-1 (signal) 0.000002 def.)
0.10 STM-1 (signal) 0.000016 def.)
1 STM-1 (signal) 0.000156 def.)
2 STM-1 (signal) 0.000311 def.)
3 STM-1 (signal) 0.000467 def.)
5 STM-1 (signal) 0.000778 def.)
10 STM-1 (signal) 0.001555 def.)
20 STM-1 (signal) 0.003110 def.)
50 STM-1 (signal) 0.007776 def.)
100 STM-1 (signal) 0.0156 def.)
1000 STM-1 (signal) 0.1555 def.)

Cách chuyển đổi STM-1 (tín hiệu) sang terabit/giây (định nghĩa SI)

1 STM-1 (signal) = 0.000156 def.)

1 def.) = 6430 STM-1 (signal)

Ví dụ

Convert 15 STM-1 (signal) to def.):
15 STM-1 (signal) = 15 × 0.000156 def.) = 0.002333 def.)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi STM-1 (tín hiệu) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác