Chuyển đổi STM-1 (tín hiệu) sang STS1 (tải trọng)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi STM-1 (tín hiệu) [STM-1 (signal)] sang đơn vị STS1 (tải trọng) [STS1 (payload)]
STM-1 (tín hiệu) [STM-1 (signal)]
STS1 (tải trọng) [STS1 (payload)]

STM-1 (tín hiệu)

Định nghĩa:

STS1 (tải trọng)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi STM-1 (tín hiệu) sang STS1 (tải trọng)

STM-1 (tín hiệu) [STM-1 (signal)] STS1 (tải trọng) [STS1 (payload)]
0.01 STM-1 (signal) 0.0314 STS1 (payload)
0.10 STM-1 (signal) 0.3142 STS1 (payload)
1 STM-1 (signal) 3.14 STS1 (payload)
2 STM-1 (signal) 6.28 STS1 (payload)
3 STM-1 (signal) 9.43 STS1 (payload)
5 STM-1 (signal) 15.71 STS1 (payload)
10 STM-1 (signal) 31.42 STS1 (payload)
20 STM-1 (signal) 62.84 STS1 (payload)
50 STM-1 (signal) 157.09 STS1 (payload)
100 STM-1 (signal) 314.18 STS1 (payload)
1000 STM-1 (signal) 3142 STS1 (payload)

Cách chuyển đổi STM-1 (tín hiệu) sang STS1 (tải trọng)

1 STM-1 (signal) = 3.14 STS1 (payload)

1 STS1 (payload) = 0.318287 STM-1 (signal)

Ví dụ

Convert 15 STM-1 (signal) to STS1 (payload):
15 STM-1 (signal) = 15 × 3.14 STS1 (payload) = 47.13 STS1 (payload)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi STM-1 (tín hiệu) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác