Chuyển đổi STM-1 (tín hiệu) sang T1C (tải trọng)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi STM-1 (tín hiệu) [STM-1 (signal)] sang đơn vị T1C (tải trọng) [T1C (payload)]
STM-1 (tín hiệu) [STM-1 (signal)]
T1C (tải trọng) [T1C (payload)]

STM-1 (tín hiệu)

Định nghĩa:

T1C (tải trọng)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi STM-1 (tín hiệu) sang T1C (tải trọng)

STM-1 (tín hiệu) [STM-1 (signal)] T1C (tải trọng) [T1C (payload)]
0.01 STM-1 (signal) 0.5786 T1C (payload)
0.10 STM-1 (signal) 5.79 T1C (payload)
1 STM-1 (signal) 57.86 T1C (payload)
2 STM-1 (signal) 115.71 T1C (payload)
3 STM-1 (signal) 173.57 T1C (payload)
5 STM-1 (signal) 289.29 T1C (payload)
10 STM-1 (signal) 578.57 T1C (payload)
20 STM-1 (signal) 1157 T1C (payload)
50 STM-1 (signal) 2893 T1C (payload)
100 STM-1 (signal) 5786 T1C (payload)
1000 STM-1 (signal) 57857 T1C (payload)

Cách chuyển đổi STM-1 (tín hiệu) sang T1C (tải trọng)

1 STM-1 (signal) = 57.86 T1C (payload)

1 T1C (payload) = 0.017284 STM-1 (signal)

Ví dụ

Convert 15 STM-1 (signal) to T1C (payload):
15 STM-1 (signal) = 15 × 57.86 T1C (payload) = 867.86 T1C (payload)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi STM-1 (tín hiệu) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác