Chuyển đổi STM-1 (tín hiệu) sang megabyte/giây
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi STM-1 (tín hiệu) [STM-1 (signal)] sang đơn vị megabyte/giây [MB/s]
STM-1 (tín hiệu)
Định nghĩa:
megabyte/giây
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi STM-1 (tín hiệu) sang megabyte/giây
STM-1 (tín hiệu) [STM-1 (signal)] | megabyte/giây [MB/s] |
---|---|
0.01 STM-1 (signal) | 0.1854 MB/s |
0.10 STM-1 (signal) | 1.85 MB/s |
1 STM-1 (signal) | 18.54 MB/s |
2 STM-1 (signal) | 37.08 MB/s |
3 STM-1 (signal) | 55.62 MB/s |
5 STM-1 (signal) | 92.70 MB/s |
10 STM-1 (signal) | 185.39 MB/s |
20 STM-1 (signal) | 370.79 MB/s |
50 STM-1 (signal) | 926.97 MB/s |
100 STM-1 (signal) | 1854 MB/s |
1000 STM-1 (signal) | 18539 MB/s |
Cách chuyển đổi STM-1 (tín hiệu) sang megabyte/giây
1 STM-1 (signal) = 18.54 MB/s
1 MB/s = 0.053939 STM-1 (signal)
Ví dụ
Convert 15 STM-1 (signal) to MB/s:
15 STM-1 (signal) = 15 × 18.54 MB/s = 278.09 MB/s