Chuyển đổi STM-1 (tín hiệu) sang megabyte/giây (định nghĩa SI)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi STM-1 (tín hiệu) [STM-1 (signal)] sang đơn vị megabyte/giây (định nghĩa SI) [def.)]
STM-1 (tín hiệu)
Định nghĩa:
megabyte/giây (định nghĩa SI)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi STM-1 (tín hiệu) sang megabyte/giây (định nghĩa SI)
STM-1 (tín hiệu) [STM-1 (signal)] | megabyte/giây (định nghĩa SI) [def.)] |
---|---|
0.01 STM-1 (signal) | 0.1944 def.) |
0.10 STM-1 (signal) | 1.94 def.) |
1 STM-1 (signal) | 19.44 def.) |
2 STM-1 (signal) | 38.88 def.) |
3 STM-1 (signal) | 58.32 def.) |
5 STM-1 (signal) | 97.20 def.) |
10 STM-1 (signal) | 194.40 def.) |
20 STM-1 (signal) | 388.80 def.) |
50 STM-1 (signal) | 972.00 def.) |
100 STM-1 (signal) | 1944 def.) |
1000 STM-1 (signal) | 19440 def.) |
Cách chuyển đổi STM-1 (tín hiệu) sang megabyte/giây (định nghĩa SI)
1 STM-1 (signal) = 19.44 def.)
1 def.) = 0.051440 STM-1 (signal)
Ví dụ
Convert 15 STM-1 (signal) to def.):
15 STM-1 (signal) = 15 × 19.44 def.) = 291.60 def.)