Chuyển đổi STM-1 (tín hiệu) sang E.P.T.A. 2 (tải trọng)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi STM-1 (tín hiệu) [STM-1 (signal)] sang đơn vị E.P.T.A. 2 (tải trọng) [E.P.T.A. 2 (payload)]
STM-1 (tín hiệu) [STM-1 (signal)]
E.P.T.A. 2 (tải trọng) [E.P.T.A. 2 (payload)]

STM-1 (tín hiệu)

Định nghĩa:

E.P.T.A. 2 (tải trọng)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi STM-1 (tín hiệu) sang E.P.T.A. 2 (tải trọng)

STM-1 (tín hiệu) [STM-1 (signal)] E.P.T.A. 2 (tải trọng) [E.P.T.A. 2 (payload)]
0.01 STM-1 (signal) 0.2025 E.P.T.A. 2 (payload)
0.10 STM-1 (signal) 2.02 E.P.T.A. 2 (payload)
1 STM-1 (signal) 20.25 E.P.T.A. 2 (payload)
2 STM-1 (signal) 40.50 E.P.T.A. 2 (payload)
3 STM-1 (signal) 60.75 E.P.T.A. 2 (payload)
5 STM-1 (signal) 101.25 E.P.T.A. 2 (payload)
10 STM-1 (signal) 202.50 E.P.T.A. 2 (payload)
20 STM-1 (signal) 405.00 E.P.T.A. 2 (payload)
50 STM-1 (signal) 1012 E.P.T.A. 2 (payload)
100 STM-1 (signal) 2025 E.P.T.A. 2 (payload)
1000 STM-1 (signal) 20250 E.P.T.A. 2 (payload)

Cách chuyển đổi STM-1 (tín hiệu) sang E.P.T.A. 2 (tải trọng)

1 STM-1 (signal) = 20.25 E.P.T.A. 2 (payload)

1 E.P.T.A. 2 (payload) = 0.049383 STM-1 (signal)

Ví dụ

Convert 15 STM-1 (signal) to E.P.T.A. 2 (payload):
15 STM-1 (signal) = 15 × 20.25 E.P.T.A. 2 (payload) = 303.75 E.P.T.A. 2 (payload)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi STM-1 (tín hiệu) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác