Chuyển đổi E.P.T.A. 3 (tải trọng) sang USB

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi E.P.T.A. 3 (tải trọng) [E.P.T.A. 3 (payload)] sang đơn vị USB [USB]
E.P.T.A. 3 (tải trọng) [E.P.T.A. 3 (payload)]
USB [USB]

E.P.T.A. 3 (tải trọng)

Định nghĩa:

USB

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi E.P.T.A. 3 (tải trọng) sang USB

E.P.T.A. 3 (tải trọng) [E.P.T.A. 3 (payload)] USB [USB]
0.01 E.P.T.A. 3 (payload) 0.0256 USB
0.10 E.P.T.A. 3 (payload) 0.2560 USB
1 E.P.T.A. 3 (payload) 2.56 USB
2 E.P.T.A. 3 (payload) 5.12 USB
3 E.P.T.A. 3 (payload) 7.68 USB
5 E.P.T.A. 3 (payload) 12.80 USB
10 E.P.T.A. 3 (payload) 25.60 USB
20 E.P.T.A. 3 (payload) 51.20 USB
50 E.P.T.A. 3 (payload) 128.00 USB
100 E.P.T.A. 3 (payload) 256.00 USB
1000 E.P.T.A. 3 (payload) 2560 USB

Cách chuyển đổi E.P.T.A. 3 (tải trọng) sang USB

1 E.P.T.A. 3 (payload) = 2.56 USB

1 USB = 0.390625 E.P.T.A. 3 (payload)

Ví dụ

Convert 15 E.P.T.A. 3 (payload) to USB:
15 E.P.T.A. 3 (payload) = 15 × 2.56 USB = 38.40 USB

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi E.P.T.A. 3 (tải trọng) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác