Chuyển đổi E.P.T.A. 3 (tải trọng) sang SCSI (Đồng bộ)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi E.P.T.A. 3 (tải trọng) [E.P.T.A. 3 (payload)] sang đơn vị SCSI (Đồng bộ) [SCSI (Sync)]
E.P.T.A. 3 (tải trọng)
Định nghĩa:
SCSI (Đồng bộ)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi E.P.T.A. 3 (tải trọng) sang SCSI (Đồng bộ)
E.P.T.A. 3 (tải trọng) [E.P.T.A. 3 (payload)] | SCSI (Đồng bộ) [SCSI (Sync)] |
---|---|
0.01 E.P.T.A. 3 (payload) | 0.007680 SCSI (Sync) |
0.10 E.P.T.A. 3 (payload) | 0.0768 SCSI (Sync) |
1 E.P.T.A. 3 (payload) | 0.7680 SCSI (Sync) |
2 E.P.T.A. 3 (payload) | 1.54 SCSI (Sync) |
3 E.P.T.A. 3 (payload) | 2.30 SCSI (Sync) |
5 E.P.T.A. 3 (payload) | 3.84 SCSI (Sync) |
10 E.P.T.A. 3 (payload) | 7.68 SCSI (Sync) |
20 E.P.T.A. 3 (payload) | 15.36 SCSI (Sync) |
50 E.P.T.A. 3 (payload) | 38.40 SCSI (Sync) |
100 E.P.T.A. 3 (payload) | 76.80 SCSI (Sync) |
1000 E.P.T.A. 3 (payload) | 768.00 SCSI (Sync) |
Cách chuyển đổi E.P.T.A. 3 (tải trọng) sang SCSI (Đồng bộ)
1 E.P.T.A. 3 (payload) = 0.768000 SCSI (Sync)
1 SCSI (Sync) = 1.30 E.P.T.A. 3 (payload)
Ví dụ
Convert 15 E.P.T.A. 3 (payload) to SCSI (Sync):
15 E.P.T.A. 3 (payload) = 15 × 0.768000 SCSI (Sync) = 11.52 SCSI (Sync)