Chuyển đổi E.P.T.A. 3 (tải trọng) sang T0 (tải trọng B8ZS)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi E.P.T.A. 3 (tải trọng) [E.P.T.A. 3 (payload)] sang đơn vị T0 (tải trọng B8ZS) [T0 (B8ZS payload)]
E.P.T.A. 3 (tải trọng) [E.P.T.A. 3 (payload)]
T0 (tải trọng B8ZS) [T0 (B8ZS payload)]

E.P.T.A. 3 (tải trọng)

Định nghĩa:

T0 (tải trọng B8ZS)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi E.P.T.A. 3 (tải trọng) sang T0 (tải trọng B8ZS)

E.P.T.A. 3 (tải trọng) [E.P.T.A. 3 (payload)] T0 (tải trọng B8ZS) [T0 (B8ZS payload)]
0.01 E.P.T.A. 3 (payload) 4.80 T0 (B8ZS payload)
0.10 E.P.T.A. 3 (payload) 48.00 T0 (B8ZS payload)
1 E.P.T.A. 3 (payload) 480.00 T0 (B8ZS payload)
2 E.P.T.A. 3 (payload) 960.00 T0 (B8ZS payload)
3 E.P.T.A. 3 (payload) 1440 T0 (B8ZS payload)
5 E.P.T.A. 3 (payload) 2400 T0 (B8ZS payload)
10 E.P.T.A. 3 (payload) 4800 T0 (B8ZS payload)
20 E.P.T.A. 3 (payload) 9600 T0 (B8ZS payload)
50 E.P.T.A. 3 (payload) 24000 T0 (B8ZS payload)
100 E.P.T.A. 3 (payload) 48000 T0 (B8ZS payload)
1000 E.P.T.A. 3 (payload) 480000 T0 (B8ZS payload)

Cách chuyển đổi E.P.T.A. 3 (tải trọng) sang T0 (tải trọng B8ZS)

1 E.P.T.A. 3 (payload) = 480.00 T0 (B8ZS payload)

1 T0 (B8ZS payload) = 0.002083 E.P.T.A. 3 (payload)

Ví dụ

Convert 15 E.P.T.A. 3 (payload) to T0 (B8ZS payload):
15 E.P.T.A. 3 (payload) = 15 × 480.00 T0 (B8ZS payload) = 7200 T0 (B8ZS payload)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi E.P.T.A. 3 (tải trọng) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác