Chuyển đổi E.P.T.A. 3 (tải trọng) sang H0

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi E.P.T.A. 3 (tải trọng) [E.P.T.A. 3 (payload)] sang đơn vị H0 [H0]
E.P.T.A. 3 (tải trọng) [E.P.T.A. 3 (payload)]
H0 [H0]

E.P.T.A. 3 (tải trọng)

Định nghĩa:

H0

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi E.P.T.A. 3 (tải trọng) sang H0

E.P.T.A. 3 (tải trọng) [E.P.T.A. 3 (payload)] H0 [H0]
0.01 E.P.T.A. 3 (payload) 0.8000 H0
0.10 E.P.T.A. 3 (payload) 8.00 H0
1 E.P.T.A. 3 (payload) 80.00 H0
2 E.P.T.A. 3 (payload) 160.00 H0
3 E.P.T.A. 3 (payload) 240.00 H0
5 E.P.T.A. 3 (payload) 400.00 H0
10 E.P.T.A. 3 (payload) 800.00 H0
20 E.P.T.A. 3 (payload) 1600 H0
50 E.P.T.A. 3 (payload) 4000 H0
100 E.P.T.A. 3 (payload) 8000 H0
1000 E.P.T.A. 3 (payload) 80000 H0

Cách chuyển đổi E.P.T.A. 3 (tải trọng) sang H0

1 E.P.T.A. 3 (payload) = 80.00 H0

1 H0 = 0.012500 E.P.T.A. 3 (payload)

Ví dụ

Convert 15 E.P.T.A. 3 (payload) to H0:
15 E.P.T.A. 3 (payload) = 15 × 80.00 H0 = 1200 H0

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi E.P.T.A. 3 (tải trọng) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác