Chuyển đổi E.P.T.A. 3 (tải trọng) sang IDE (chế độ DMA 0)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi E.P.T.A. 3 (tải trọng) [E.P.T.A. 3 (payload)] sang đơn vị IDE (chế độ DMA 0) [IDE (DMA mode 0)]
E.P.T.A. 3 (tải trọng) [E.P.T.A. 3 (payload)]
IDE (chế độ DMA 0) [IDE (DMA mode 0)]

E.P.T.A. 3 (tải trọng)

Định nghĩa:

IDE (chế độ DMA 0)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi E.P.T.A. 3 (tải trọng) sang IDE (chế độ DMA 0)

E.P.T.A. 3 (tải trọng) [E.P.T.A. 3 (payload)] IDE (chế độ DMA 0) [IDE (DMA mode 0)]
0.01 E.P.T.A. 3 (payload) 0.009143 IDE (DMA mode 0)
0.10 E.P.T.A. 3 (payload) 0.0914 IDE (DMA mode 0)
1 E.P.T.A. 3 (payload) 0.9143 IDE (DMA mode 0)
2 E.P.T.A. 3 (payload) 1.83 IDE (DMA mode 0)
3 E.P.T.A. 3 (payload) 2.74 IDE (DMA mode 0)
5 E.P.T.A. 3 (payload) 4.57 IDE (DMA mode 0)
10 E.P.T.A. 3 (payload) 9.14 IDE (DMA mode 0)
20 E.P.T.A. 3 (payload) 18.29 IDE (DMA mode 0)
50 E.P.T.A. 3 (payload) 45.71 IDE (DMA mode 0)
100 E.P.T.A. 3 (payload) 91.43 IDE (DMA mode 0)
1000 E.P.T.A. 3 (payload) 914.29 IDE (DMA mode 0)

Cách chuyển đổi E.P.T.A. 3 (tải trọng) sang IDE (chế độ DMA 0)

1 E.P.T.A. 3 (payload) = 0.914286 IDE (DMA mode 0)

1 IDE (DMA mode 0) = 1.09 E.P.T.A. 3 (payload)

Ví dụ

Convert 15 E.P.T.A. 3 (payload) to IDE (DMA mode 0):
15 E.P.T.A. 3 (payload) = 15 × 0.914286 IDE (DMA mode 0) = 13.71 IDE (DMA mode 0)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi E.P.T.A. 3 (tải trọng) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác