Chuyển đổi E.P.T.A. 3 (tải trọng) sang OC1

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi E.P.T.A. 3 (tải trọng) [E.P.T.A. 3 (payload)] sang đơn vị OC1 [OC1]
E.P.T.A. 3 (tải trọng) [E.P.T.A. 3 (payload)]
OC1 [OC1]

E.P.T.A. 3 (tải trọng)

Định nghĩa:

OC1

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi E.P.T.A. 3 (tải trọng) sang OC1

E.P.T.A. 3 (tải trọng) [E.P.T.A. 3 (payload)] OC1 [OC1]
0.01 E.P.T.A. 3 (payload) 0.005926 OC1
0.10 E.P.T.A. 3 (payload) 0.0593 OC1
1 E.P.T.A. 3 (payload) 0.5926 OC1
2 E.P.T.A. 3 (payload) 1.19 OC1
3 E.P.T.A. 3 (payload) 1.78 OC1
5 E.P.T.A. 3 (payload) 2.96 OC1
10 E.P.T.A. 3 (payload) 5.93 OC1
20 E.P.T.A. 3 (payload) 11.85 OC1
50 E.P.T.A. 3 (payload) 29.63 OC1
100 E.P.T.A. 3 (payload) 59.26 OC1
1000 E.P.T.A. 3 (payload) 592.59 OC1

Cách chuyển đổi E.P.T.A. 3 (tải trọng) sang OC1

1 E.P.T.A. 3 (payload) = 0.592593 OC1

1 OC1 = 1.69 E.P.T.A. 3 (payload)

Ví dụ

Convert 15 E.P.T.A. 3 (payload) to OC1:
15 E.P.T.A. 3 (payload) = 15 × 0.592593 OC1 = 8.89 OC1

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi E.P.T.A. 3 (tải trọng) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác