Chuyển đổi E.P.T.A. 3 (tải trọng) sang IDE (UDMA-33)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi E.P.T.A. 3 (tải trọng) [E.P.T.A. 3 (payload)] sang đơn vị IDE (UDMA-33) [IDE (UDMA-33)]
E.P.T.A. 3 (tải trọng) [E.P.T.A. 3 (payload)]
IDE (UDMA-33) [IDE (UDMA-33)]

E.P.T.A. 3 (tải trọng)

Định nghĩa:

IDE (UDMA-33)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi E.P.T.A. 3 (tải trọng) sang IDE (UDMA-33)

E.P.T.A. 3 (tải trọng) [E.P.T.A. 3 (payload)] IDE (UDMA-33) [IDE (UDMA-33)]
0.01 E.P.T.A. 3 (payload) 0.001164 IDE (UDMA-33)
0.10 E.P.T.A. 3 (payload) 0.0116 IDE (UDMA-33)
1 E.P.T.A. 3 (payload) 0.1164 IDE (UDMA-33)
2 E.P.T.A. 3 (payload) 0.2327 IDE (UDMA-33)
3 E.P.T.A. 3 (payload) 0.3491 IDE (UDMA-33)
5 E.P.T.A. 3 (payload) 0.5818 IDE (UDMA-33)
10 E.P.T.A. 3 (payload) 1.16 IDE (UDMA-33)
20 E.P.T.A. 3 (payload) 2.33 IDE (UDMA-33)
50 E.P.T.A. 3 (payload) 5.82 IDE (UDMA-33)
100 E.P.T.A. 3 (payload) 11.64 IDE (UDMA-33)
1000 E.P.T.A. 3 (payload) 116.36 IDE (UDMA-33)

Cách chuyển đổi E.P.T.A. 3 (tải trọng) sang IDE (UDMA-33)

1 E.P.T.A. 3 (payload) = 0.116364 IDE (UDMA-33)

1 IDE (UDMA-33) = 8.59 E.P.T.A. 3 (payload)

Ví dụ

Convert 15 E.P.T.A. 3 (payload) to IDE (UDMA-33):
15 E.P.T.A. 3 (payload) = 15 × 0.116364 IDE (UDMA-33) = 1.75 IDE (UDMA-33)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi E.P.T.A. 3 (tải trọng) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác