Chuyển đổi E.P.T.A. 3 (tải trọng) sang E.P.T.A. 1 (tín hiệu)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi E.P.T.A. 3 (tải trọng) [E.P.T.A. 3 (payload)] sang đơn vị E.P.T.A. 1 (tín hiệu) [E.P.T.A. 1 (signal)]
E.P.T.A. 3 (tải trọng)
Định nghĩa:
E.P.T.A. 1 (tín hiệu)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi E.P.T.A. 3 (tải trọng) sang E.P.T.A. 1 (tín hiệu)
| E.P.T.A. 3 (tải trọng) [E.P.T.A. 3 (payload)] | E.P.T.A. 1 (tín hiệu) [E.P.T.A. 1 (signal)] |
|---|---|
| 0.01 E.P.T.A. 3 (payload) | 0.1500 E.P.T.A. 1 (signal) |
| 0.10 E.P.T.A. 3 (payload) | 1.50 E.P.T.A. 1 (signal) |
| 1 E.P.T.A. 3 (payload) | 15.00 E.P.T.A. 1 (signal) |
| 2 E.P.T.A. 3 (payload) | 30.00 E.P.T.A. 1 (signal) |
| 3 E.P.T.A. 3 (payload) | 45.00 E.P.T.A. 1 (signal) |
| 5 E.P.T.A. 3 (payload) | 75.00 E.P.T.A. 1 (signal) |
| 10 E.P.T.A. 3 (payload) | 150.00 E.P.T.A. 1 (signal) |
| 20 E.P.T.A. 3 (payload) | 300.00 E.P.T.A. 1 (signal) |
| 50 E.P.T.A. 3 (payload) | 750.00 E.P.T.A. 1 (signal) |
| 100 E.P.T.A. 3 (payload) | 1500 E.P.T.A. 1 (signal) |
| 1000 E.P.T.A. 3 (payload) | 15000 E.P.T.A. 1 (signal) |
Cách chuyển đổi E.P.T.A. 3 (tải trọng) sang E.P.T.A. 1 (tín hiệu)
1 E.P.T.A. 3 (payload) = 15.00 E.P.T.A. 1 (signal)
1 E.P.T.A. 1 (signal) = 0.066667 E.P.T.A. 3 (payload)
Ví dụ
Convert 15 E.P.T.A. 3 (payload) to E.P.T.A. 1 (signal):
15 E.P.T.A. 3 (payload) = 15 × 15.00 E.P.T.A. 1 (signal) = 225.00 E.P.T.A. 1 (signal)