Chuyển đổi E.P.T.A. 3 (tải trọng) sang OC3
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi E.P.T.A. 3 (tải trọng) [E.P.T.A. 3 (payload)] sang đơn vị OC3 [OC3]
E.P.T.A. 3 (tải trọng)
Định nghĩa:
OC3
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi E.P.T.A. 3 (tải trọng) sang OC3
E.P.T.A. 3 (tải trọng) [E.P.T.A. 3 (payload)] | OC3 [OC3] |
---|---|
0.01 E.P.T.A. 3 (payload) | 0.001975 OC3 |
0.10 E.P.T.A. 3 (payload) | 0.0198 OC3 |
1 E.P.T.A. 3 (payload) | 0.1975 OC3 |
2 E.P.T.A. 3 (payload) | 0.3951 OC3 |
3 E.P.T.A. 3 (payload) | 0.5926 OC3 |
5 E.P.T.A. 3 (payload) | 0.9877 OC3 |
10 E.P.T.A. 3 (payload) | 1.98 OC3 |
20 E.P.T.A. 3 (payload) | 3.95 OC3 |
50 E.P.T.A. 3 (payload) | 9.88 OC3 |
100 E.P.T.A. 3 (payload) | 19.75 OC3 |
1000 E.P.T.A. 3 (payload) | 197.53 OC3 |
Cách chuyển đổi E.P.T.A. 3 (tải trọng) sang OC3
1 E.P.T.A. 3 (payload) = 0.197531 OC3
1 OC3 = 5.06 E.P.T.A. 3 (payload)
Ví dụ
Convert 15 E.P.T.A. 3 (payload) to OC3:
15 E.P.T.A. 3 (payload) = 15 × 0.197531 OC3 = 2.96 OC3