Chuyển đổi E.P.T.A. 3 (tải trọng) sang IDE (chế độ UDMA 0)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi E.P.T.A. 3 (tải trọng) [E.P.T.A. 3 (payload)] sang đơn vị IDE (chế độ UDMA 0) [IDE (UDMA mode 0)]
E.P.T.A. 3 (tải trọng) [E.P.T.A. 3 (payload)]
IDE (chế độ UDMA 0) [IDE (UDMA mode 0)]

E.P.T.A. 3 (tải trọng)

Định nghĩa:

IDE (chế độ UDMA 0)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi E.P.T.A. 3 (tải trọng) sang IDE (chế độ UDMA 0)

E.P.T.A. 3 (tải trọng) [E.P.T.A. 3 (payload)] IDE (chế độ UDMA 0) [IDE (UDMA mode 0)]
0.01 E.P.T.A. 3 (payload) 0.002313 IDE (UDMA mode 0)
0.10 E.P.T.A. 3 (payload) 0.0231 IDE (UDMA mode 0)
1 E.P.T.A. 3 (payload) 0.2313 IDE (UDMA mode 0)
2 E.P.T.A. 3 (payload) 0.4627 IDE (UDMA mode 0)
3 E.P.T.A. 3 (payload) 0.6940 IDE (UDMA mode 0)
5 E.P.T.A. 3 (payload) 1.16 IDE (UDMA mode 0)
10 E.P.T.A. 3 (payload) 2.31 IDE (UDMA mode 0)
20 E.P.T.A. 3 (payload) 4.63 IDE (UDMA mode 0)
50 E.P.T.A. 3 (payload) 11.57 IDE (UDMA mode 0)
100 E.P.T.A. 3 (payload) 23.13 IDE (UDMA mode 0)
1000 E.P.T.A. 3 (payload) 231.33 IDE (UDMA mode 0)

Cách chuyển đổi E.P.T.A. 3 (tải trọng) sang IDE (chế độ UDMA 0)

1 E.P.T.A. 3 (payload) = 0.231325 IDE (UDMA mode 0)

1 IDE (UDMA mode 0) = 4.32 E.P.T.A. 3 (payload)

Ví dụ

Convert 15 E.P.T.A. 3 (payload) to IDE (UDMA mode 0):
15 E.P.T.A. 3 (payload) = 15 × 0.231325 IDE (UDMA mode 0) = 3.47 IDE (UDMA mode 0)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi E.P.T.A. 3 (tải trọng) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác