Chuyển đổi E.P.T.A. 3 (tải trọng) sang STM-16 (tín hiệu)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi E.P.T.A. 3 (tải trọng) [E.P.T.A. 3 (payload)] sang đơn vị STM-16 (tín hiệu) [STM-16 (signal)]
E.P.T.A. 3 (tải trọng) [E.P.T.A. 3 (payload)]
STM-16 (tín hiệu) [STM-16 (signal)]

E.P.T.A. 3 (tải trọng)

Định nghĩa:

STM-16 (tín hiệu)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi E.P.T.A. 3 (tải trọng) sang STM-16 (tín hiệu)

E.P.T.A. 3 (tải trọng) [E.P.T.A. 3 (payload)] STM-16 (tín hiệu) [STM-16 (signal)]
0.01 E.P.T.A. 3 (payload) 0.000123 STM-16 (signal)
0.10 E.P.T.A. 3 (payload) 0.001235 STM-16 (signal)
1 E.P.T.A. 3 (payload) 0.0123 STM-16 (signal)
2 E.P.T.A. 3 (payload) 0.0247 STM-16 (signal)
3 E.P.T.A. 3 (payload) 0.0370 STM-16 (signal)
5 E.P.T.A. 3 (payload) 0.0617 STM-16 (signal)
10 E.P.T.A. 3 (payload) 0.1235 STM-16 (signal)
20 E.P.T.A. 3 (payload) 0.2469 STM-16 (signal)
50 E.P.T.A. 3 (payload) 0.6173 STM-16 (signal)
100 E.P.T.A. 3 (payload) 1.23 STM-16 (signal)
1000 E.P.T.A. 3 (payload) 12.35 STM-16 (signal)

Cách chuyển đổi E.P.T.A. 3 (tải trọng) sang STM-16 (tín hiệu)

1 E.P.T.A. 3 (payload) = 0.012346 STM-16 (signal)

1 STM-16 (signal) = 81.00 E.P.T.A. 3 (payload)

Ví dụ

Convert 15 E.P.T.A. 3 (payload) to STM-16 (signal):
15 E.P.T.A. 3 (payload) = 15 × 0.012346 STM-16 (signal) = 0.185185 STM-16 (signal)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi E.P.T.A. 3 (tải trọng) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác