Chuyển đổi E.P.T.A. 3 (tải trọng) sang T1C (tín hiệu)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi E.P.T.A. 3 (tải trọng) [E.P.T.A. 3 (payload)] sang đơn vị T1C (tín hiệu) [T1C (signal)]
E.P.T.A. 3 (tải trọng)
Định nghĩa:
T1C (tín hiệu)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi E.P.T.A. 3 (tải trọng) sang T1C (tín hiệu)
E.P.T.A. 3 (tải trọng) [E.P.T.A. 3 (payload)] | T1C (tín hiệu) [T1C (signal)] |
---|---|
0.01 E.P.T.A. 3 (payload) | 0.0975 T1C (signal) |
0.10 E.P.T.A. 3 (payload) | 0.9746 T1C (signal) |
1 E.P.T.A. 3 (payload) | 9.75 T1C (signal) |
2 E.P.T.A. 3 (payload) | 19.49 T1C (signal) |
3 E.P.T.A. 3 (payload) | 29.24 T1C (signal) |
5 E.P.T.A. 3 (payload) | 48.73 T1C (signal) |
10 E.P.T.A. 3 (payload) | 97.46 T1C (signal) |
20 E.P.T.A. 3 (payload) | 194.92 T1C (signal) |
50 E.P.T.A. 3 (payload) | 487.31 T1C (signal) |
100 E.P.T.A. 3 (payload) | 974.62 T1C (signal) |
1000 E.P.T.A. 3 (payload) | 9746 T1C (signal) |
Cách chuyển đổi E.P.T.A. 3 (tải trọng) sang T1C (tín hiệu)
1 E.P.T.A. 3 (payload) = 9.75 T1C (signal)
1 T1C (signal) = 0.102604 E.P.T.A. 3 (payload)
Ví dụ
Convert 15 E.P.T.A. 3 (payload) to T1C (signal):
15 E.P.T.A. 3 (payload) = 15 × 9.75 T1C (signal) = 146.19 T1C (signal)