Chuyển đổi E.P.T.A. 3 (tải trọng) sang OC24
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi E.P.T.A. 3 (tải trọng) [E.P.T.A. 3 (payload)] sang đơn vị OC24 [OC24]
E.P.T.A. 3 (tải trọng)
Định nghĩa:
OC24
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi E.P.T.A. 3 (tải trọng) sang OC24
E.P.T.A. 3 (tải trọng) [E.P.T.A. 3 (payload)] | OC24 [OC24] |
---|---|
0.01 E.P.T.A. 3 (payload) | 0.000247 OC24 |
0.10 E.P.T.A. 3 (payload) | 0.002469 OC24 |
1 E.P.T.A. 3 (payload) | 0.0247 OC24 |
2 E.P.T.A. 3 (payload) | 0.0494 OC24 |
3 E.P.T.A. 3 (payload) | 0.0741 OC24 |
5 E.P.T.A. 3 (payload) | 0.1235 OC24 |
10 E.P.T.A. 3 (payload) | 0.2469 OC24 |
20 E.P.T.A. 3 (payload) | 0.4938 OC24 |
50 E.P.T.A. 3 (payload) | 1.23 OC24 |
100 E.P.T.A. 3 (payload) | 2.47 OC24 |
1000 E.P.T.A. 3 (payload) | 24.69 OC24 |
Cách chuyển đổi E.P.T.A. 3 (tải trọng) sang OC24
1 E.P.T.A. 3 (payload) = 0.024691 OC24
1 OC24 = 40.50 E.P.T.A. 3 (payload)
Ví dụ
Convert 15 E.P.T.A. 3 (payload) to OC24:
15 E.P.T.A. 3 (payload) = 15 × 0.024691 OC24 = 0.370370 OC24