Chuyển đổi E.P.T.A. 3 (tải trọng) sang gigabyte/giây (định nghĩa SI)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi E.P.T.A. 3 (tải trọng) [E.P.T.A. 3 (payload)] sang đơn vị gigabyte/giây (định nghĩa SI) [def.)]
E.P.T.A. 3 (tải trọng)
Định nghĩa:
gigabyte/giây (định nghĩa SI)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi E.P.T.A. 3 (tải trọng) sang gigabyte/giây (định nghĩa SI)
E.P.T.A. 3 (tải trọng) [E.P.T.A. 3 (payload)] | gigabyte/giây (định nghĩa SI) [def.)] |
---|---|
0.01 E.P.T.A. 3 (payload) | 0.000038 def.) |
0.10 E.P.T.A. 3 (payload) | 0.000384 def.) |
1 E.P.T.A. 3 (payload) | 0.003840 def.) |
2 E.P.T.A. 3 (payload) | 0.007680 def.) |
3 E.P.T.A. 3 (payload) | 0.0115 def.) |
5 E.P.T.A. 3 (payload) | 0.0192 def.) |
10 E.P.T.A. 3 (payload) | 0.0384 def.) |
20 E.P.T.A. 3 (payload) | 0.0768 def.) |
50 E.P.T.A. 3 (payload) | 0.1920 def.) |
100 E.P.T.A. 3 (payload) | 0.3840 def.) |
1000 E.P.T.A. 3 (payload) | 3.84 def.) |
Cách chuyển đổi E.P.T.A. 3 (tải trọng) sang gigabyte/giây (định nghĩa SI)
1 E.P.T.A. 3 (payload) = 0.003840 def.)
1 def.) = 260.42 E.P.T.A. 3 (payload)
Ví dụ
Convert 15 E.P.T.A. 3 (payload) to def.):
15 E.P.T.A. 3 (payload) = 15 × 0.003840 def.) = 0.057600 def.)