Chuyển đổi E.P.T.A. 3 (tải trọng) sang H11

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi E.P.T.A. 3 (tải trọng) [E.P.T.A. 3 (payload)] sang đơn vị H11 [H11]
E.P.T.A. 3 (tải trọng) [E.P.T.A. 3 (payload)]
H11 [H11]

E.P.T.A. 3 (tải trọng)

Định nghĩa:

H11

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi E.P.T.A. 3 (tải trọng) sang H11

E.P.T.A. 3 (tải trọng) [E.P.T.A. 3 (payload)] H11 [H11]
0.01 E.P.T.A. 3 (payload) 0.2000 H11
0.10 E.P.T.A. 3 (payload) 2.00 H11
1 E.P.T.A. 3 (payload) 20.00 H11
2 E.P.T.A. 3 (payload) 40.00 H11
3 E.P.T.A. 3 (payload) 60.00 H11
5 E.P.T.A. 3 (payload) 100.00 H11
10 E.P.T.A. 3 (payload) 200.00 H11
20 E.P.T.A. 3 (payload) 400.00 H11
50 E.P.T.A. 3 (payload) 1000 H11
100 E.P.T.A. 3 (payload) 2000 H11
1000 E.P.T.A. 3 (payload) 20000 H11

Cách chuyển đổi E.P.T.A. 3 (tải trọng) sang H11

1 E.P.T.A. 3 (payload) = 20.00 H11

1 H11 = 0.050000 E.P.T.A. 3 (payload)

Ví dụ

Convert 15 E.P.T.A. 3 (payload) to H11:
15 E.P.T.A. 3 (payload) = 15 × 20.00 H11 = 300.00 H11

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi E.P.T.A. 3 (tải trọng) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác