Chuyển đổi E.P.T.A. 3 (tải trọng) sang IDE (UDMA-66)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi E.P.T.A. 3 (tải trọng) [E.P.T.A. 3 (payload)] sang đơn vị IDE (UDMA-66) [IDE (UDMA-66)]
E.P.T.A. 3 (tải trọng) [E.P.T.A. 3 (payload)]
IDE (UDMA-66) [IDE (UDMA-66)]

E.P.T.A. 3 (tải trọng)

Định nghĩa:

IDE (UDMA-66)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi E.P.T.A. 3 (tải trọng) sang IDE (UDMA-66)

E.P.T.A. 3 (tải trọng) [E.P.T.A. 3 (payload)] IDE (UDMA-66) [IDE (UDMA-66)]
0.01 E.P.T.A. 3 (payload) 0.000582 IDE (UDMA-66)
0.10 E.P.T.A. 3 (payload) 0.005818 IDE (UDMA-66)
1 E.P.T.A. 3 (payload) 0.0582 IDE (UDMA-66)
2 E.P.T.A. 3 (payload) 0.1164 IDE (UDMA-66)
3 E.P.T.A. 3 (payload) 0.1745 IDE (UDMA-66)
5 E.P.T.A. 3 (payload) 0.2909 IDE (UDMA-66)
10 E.P.T.A. 3 (payload) 0.5818 IDE (UDMA-66)
20 E.P.T.A. 3 (payload) 1.16 IDE (UDMA-66)
50 E.P.T.A. 3 (payload) 2.91 IDE (UDMA-66)
100 E.P.T.A. 3 (payload) 5.82 IDE (UDMA-66)
1000 E.P.T.A. 3 (payload) 58.18 IDE (UDMA-66)

Cách chuyển đổi E.P.T.A. 3 (tải trọng) sang IDE (UDMA-66)

1 E.P.T.A. 3 (payload) = 0.058182 IDE (UDMA-66)

1 IDE (UDMA-66) = 17.19 E.P.T.A. 3 (payload)

Ví dụ

Convert 15 E.P.T.A. 3 (payload) to IDE (UDMA-66):
15 E.P.T.A. 3 (payload) = 15 × 0.058182 IDE (UDMA-66) = 0.872727 IDE (UDMA-66)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi E.P.T.A. 3 (tải trọng) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác