Chuyển đổi SDG sang MYR

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi SDG [Sudanese Pound] sang đơn vị MYR [Malaysian Ringgit]
SDG [Sudanese Pound]
MYR [Malaysian Ringgit]

SDG

Định nghĩa:

MYR

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi SDG sang MYR

SDG [Sudanese Pound] MYR [Malaysian Ringgit]
0.01 Sudanese Pound 0.000071 Malaysian Ringgit
0.10 Sudanese Pound 0.000708 Malaysian Ringgit
1 Sudanese Pound 0.007082 Malaysian Ringgit
2 Sudanese Pound 0.0142 Malaysian Ringgit
3 Sudanese Pound 0.0212 Malaysian Ringgit
5 Sudanese Pound 0.0354 Malaysian Ringgit
10 Sudanese Pound 0.0708 Malaysian Ringgit
20 Sudanese Pound 0.1416 Malaysian Ringgit
50 Sudanese Pound 0.3541 Malaysian Ringgit
100 Sudanese Pound 0.7082 Malaysian Ringgit
1000 Sudanese Pound 7.08 Malaysian Ringgit

Cách chuyển đổi SDG sang MYR

1 Sudanese Pound = 0.007082 Malaysian Ringgit

1 Malaysian Ringgit = 141.21 Sudanese Pound

Ví dụ

Convert 15 Sudanese Pound to Malaysian Ringgit:
15 Sudanese Pound = 15 × 0.007082 Malaysian Ringgit = 0.106224 Malaysian Ringgit

Chuyển đổi đơn vị Tiền tệ phổ biến

Chuyển đổi SDG sang các đơn vị Tiền tệ khác