Chuyển đổi tấn (dài) sang tấn

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi tấn (dài) [ton (UK)] sang đơn vị tấn [t]
tấn (dài) [ton (UK)]
tấn [t]

tấn (dài)

Định nghĩa:

tấn

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi tấn (dài) sang tấn

tấn (dài) [ton (UK)] tấn [t]
0.01 ton (UK) 0.0102 t
0.10 ton (UK) 0.1016 t
1 ton (UK) 1.02 t
2 ton (UK) 2.03 t
3 ton (UK) 3.05 t
5 ton (UK) 5.08 t
10 ton (UK) 10.16 t
20 ton (UK) 20.32 t
50 ton (UK) 50.80 t
100 ton (UK) 101.60 t
1000 ton (UK) 1016 t

Cách chuyển đổi tấn (dài) sang tấn

1 ton (UK) = 1.02 t

1 t = 0.984207 ton (UK)

Ví dụ

Convert 15 ton (UK) to t:
15 ton (UK) = 15 × 1.02 t = 15.24 t

Chuyển đổi đơn vị Trọng lượng và khối lượng phổ biến

Chuyển đổi tấn (dài) sang các đơn vị Trọng lượng và khối lượng khác