Chuyển đổi tấn (dài) sang mina (Kinh Thánh Hebrew)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi tấn (dài) [ton (UK)] sang đơn vị mina (Kinh Thánh Hebrew) [Hebrew)]
tấn (dài)
Định nghĩa:
mina (Kinh Thánh Hebrew)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi tấn (dài) sang mina (Kinh Thánh Hebrew)
| tấn (dài) [ton (UK)] | mina (Kinh Thánh Hebrew) [Hebrew)] |
|---|---|
| 0.01 ton (UK) | 17.83 Hebrew) |
| 0.10 ton (UK) | 178.25 Hebrew) |
| 1 ton (UK) | 1783 Hebrew) |
| 2 ton (UK) | 3565 Hebrew) |
| 3 ton (UK) | 5348 Hebrew) |
| 5 ton (UK) | 8913 Hebrew) |
| 10 ton (UK) | 17825 Hebrew) |
| 20 ton (UK) | 35651 Hebrew) |
| 50 ton (UK) | 89127 Hebrew) |
| 100 ton (UK) | 178254 Hebrew) |
| 1000 ton (UK) | 1782538 Hebrew) |
Cách chuyển đổi tấn (dài) sang mina (Kinh Thánh Hebrew)
1 ton (UK) = 1783 Hebrew)
1 Hebrew) = 0.000561 ton (UK)
Ví dụ
Convert 15 ton (UK) to Hebrew):
15 ton (UK) = 15 × 1783 Hebrew) = 26738 Hebrew)