Chuyển đổi tấn (dài) sang ounce

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi tấn (dài) [ton (UK)] sang đơn vị ounce [oz]
tấn (dài) [ton (UK)]
ounce [oz]

tấn (dài)

Định nghĩa:

ounce

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi tấn (dài) sang ounce

tấn (dài) [ton (UK)] ounce [oz]
0.01 ton (UK) 358.40 oz
0.10 ton (UK) 3584 oz
1 ton (UK) 35840 oz
2 ton (UK) 71680 oz
3 ton (UK) 107520 oz
5 ton (UK) 179200 oz
10 ton (UK) 358400 oz
20 ton (UK) 716800 oz
50 ton (UK) 1792000 oz
100 ton (UK) 3584000 oz
1000 ton (UK) 35840000 oz

Cách chuyển đổi tấn (dài) sang ounce

1 ton (UK) = 35840 oz

1 oz = 0.000028 ton (UK)

Ví dụ

Convert 15 ton (UK) to oz:
15 ton (UK) = 15 × 35840 oz = 537600 oz

Chuyển đổi đơn vị Trọng lượng và khối lượng phổ biến

Chuyển đổi tấn (dài) sang các đơn vị Trọng lượng và khối lượng khác