Chuyển đổi tấn (dài) sang carat

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi tấn (dài) [ton (UK)] sang đơn vị carat [car, ct]
tấn (dài) [ton (UK)]
carat [car, ct]

tấn (dài)

Định nghĩa:

carat

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi tấn (dài) sang carat

tấn (dài) [ton (UK)] carat [car, ct]
0.01 ton (UK) 50802 car, ct
0.10 ton (UK) 508023 car, ct
1 ton (UK) 5080235 car, ct
2 ton (UK) 10160469 car, ct
3 ton (UK) 15240704 car, ct
5 ton (UK) 25401173 car, ct
10 ton (UK) 50802345 car, ct
20 ton (UK) 101604691 car, ct
50 ton (UK) 254011727 car, ct
100 ton (UK) 508023454 car, ct
1000 ton (UK) 5080234544 car, ct

Cách chuyển đổi tấn (dài) sang carat

1 ton (UK) = 5080235 car, ct

1 car, ct = 0.000000 ton (UK)

Ví dụ

Convert 15 ton (UK) to car, ct:
15 ton (UK) = 15 × 5080235 car, ct = 76203518 car, ct

Chuyển đổi đơn vị Trọng lượng và khối lượng phổ biến

Chuyển đổi tấn (dài) sang các đơn vị Trọng lượng và khối lượng khác