Chuyển đổi tấn (dài) sang pound
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi tấn (dài) [ton (UK)] sang đơn vị pound [lbs]
tấn (dài)
Định nghĩa:
pound
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi tấn (dài) sang pound
| tấn (dài) [ton (UK)] | pound [lbs] |
|---|---|
| 0.01 ton (UK) | 22.40 lbs |
| 0.10 ton (UK) | 224.00 lbs |
| 1 ton (UK) | 2240 lbs |
| 2 ton (UK) | 4480 lbs |
| 3 ton (UK) | 6720 lbs |
| 5 ton (UK) | 11200 lbs |
| 10 ton (UK) | 22400 lbs |
| 20 ton (UK) | 44800 lbs |
| 50 ton (UK) | 112000 lbs |
| 100 ton (UK) | 224000 lbs |
| 1000 ton (UK) | 2240000 lbs |
Cách chuyển đổi tấn (dài) sang pound
1 ton (UK) = 2240 lbs
1 lbs = 0.000446 ton (UK)
Ví dụ
Convert 15 ton (UK) to lbs:
15 ton (UK) = 15 × 2240 lbs = 33600 lbs