Chuyển đổi tấn (dài) sang gigagram

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi tấn (dài) [ton (UK)] sang đơn vị gigagram [Gg]
tấn (dài) [ton (UK)]
gigagram [Gg]

tấn (dài)

Định nghĩa:

gigagram

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi tấn (dài) sang gigagram

tấn (dài) [ton (UK)] gigagram [Gg]
0.01 ton (UK) 0.000010 Gg
0.10 ton (UK) 0.000102 Gg
1 ton (UK) 0.001016 Gg
2 ton (UK) 0.002032 Gg
3 ton (UK) 0.003048 Gg
5 ton (UK) 0.005080 Gg
10 ton (UK) 0.0102 Gg
20 ton (UK) 0.0203 Gg
50 ton (UK) 0.0508 Gg
100 ton (UK) 0.1016 Gg
1000 ton (UK) 1.02 Gg

Cách chuyển đổi tấn (dài) sang gigagram

1 ton (UK) = 0.001016 Gg

1 Gg = 984.21 ton (UK)

Ví dụ

Convert 15 ton (UK) to Gg:
15 ton (UK) = 15 × 0.001016 Gg = 0.015241 Gg

Chuyển đổi đơn vị Trọng lượng và khối lượng phổ biến

Chuyển đổi tấn (dài) sang các đơn vị Trọng lượng và khối lượng khác