Chuyển đổi tấn (dài) sang mina (Hy Lạp Kinh Thánh)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi tấn (dài) [ton (UK)] sang đơn vị mina (Hy Lạp Kinh Thánh) [Greek)]
tấn (dài) [ton (UK)]
mina (Hy Lạp Kinh Thánh) [Greek)]

tấn (dài)

Định nghĩa:

mina (Hy Lạp Kinh Thánh)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi tấn (dài) sang mina (Hy Lạp Kinh Thánh)

tấn (dài) [ton (UK)] mina (Hy Lạp Kinh Thánh) [Greek)]
0.01 ton (UK) 29.88 Greek)
0.10 ton (UK) 298.84 Greek)
1 ton (UK) 2988 Greek)
2 ton (UK) 5977 Greek)
3 ton (UK) 8965 Greek)
5 ton (UK) 14942 Greek)
10 ton (UK) 29884 Greek)
20 ton (UK) 59767 Greek)
50 ton (UK) 149419 Greek)
100 ton (UK) 298837 Greek)
1000 ton (UK) 2988373 Greek)

Cách chuyển đổi tấn (dài) sang mina (Hy Lạp Kinh Thánh)

1 ton (UK) = 2988 Greek)

1 Greek) = 0.000335 ton (UK)

Ví dụ

Convert 15 ton (UK) to Greek):
15 ton (UK) = 15 × 2988 Greek) = 44826 Greek)

Chuyển đổi đơn vị Trọng lượng và khối lượng phổ biến

Chuyển đổi tấn (dài) sang các đơn vị Trọng lượng và khối lượng khác