Chuyển đổi tấn (dài) sang quintal (hệ mét)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi tấn (dài) [ton (UK)] sang đơn vị quintal (hệ mét) [cwt]
tấn (dài) [ton (UK)]
quintal (hệ mét) [cwt]

tấn (dài)

Định nghĩa:

quintal (hệ mét)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi tấn (dài) sang quintal (hệ mét)

tấn (dài) [ton (UK)] quintal (hệ mét) [cwt]
0.01 ton (UK) 0.1016 cwt
0.10 ton (UK) 1.02 cwt
1 ton (UK) 10.16 cwt
2 ton (UK) 20.32 cwt
3 ton (UK) 30.48 cwt
5 ton (UK) 50.80 cwt
10 ton (UK) 101.60 cwt
20 ton (UK) 203.21 cwt
50 ton (UK) 508.02 cwt
100 ton (UK) 1016 cwt
1000 ton (UK) 10160 cwt

Cách chuyển đổi tấn (dài) sang quintal (hệ mét)

1 ton (UK) = 10.16 cwt

1 cwt = 0.098421 ton (UK)

Ví dụ

Convert 15 ton (UK) to cwt:
15 ton (UK) = 15 × 10.16 cwt = 152.41 cwt

Chuyển đổi đơn vị Trọng lượng và khối lượng phổ biến

Chuyển đổi tấn (dài) sang các đơn vị Trọng lượng và khối lượng khác