Chuyển đổi tấn (dài) sang slug

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi tấn (dài) [ton (UK)] sang đơn vị slug [slug]
tấn (dài) [ton (UK)]
slug [slug]

tấn (dài)

Định nghĩa:

slug

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi tấn (dài) sang slug

tấn (dài) [ton (UK)] slug [slug]
0.01 ton (UK) 0.6962 slug
0.10 ton (UK) 6.96 slug
1 ton (UK) 69.62 slug
2 ton (UK) 139.24 slug
3 ton (UK) 208.86 slug
5 ton (UK) 348.11 slug
10 ton (UK) 696.21 slug
20 ton (UK) 1392 slug
50 ton (UK) 3481 slug
100 ton (UK) 6962 slug
1000 ton (UK) 69621 slug

Cách chuyển đổi tấn (dài) sang slug

1 ton (UK) = 69.62 slug

1 slug = 0.014363 ton (UK)

Ví dụ

Convert 15 ton (UK) to slug:
15 ton (UK) = 15 × 69.62 slug = 1044 slug

Chuyển đổi đơn vị Trọng lượng và khối lượng phổ biến

Chuyển đổi tấn (dài) sang các đơn vị Trọng lượng và khối lượng khác