Chuyển đổi tấn (dài) sang phần tư (Anh)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi tấn (dài) [ton (UK)] sang đơn vị phần tư (Anh) [qr (UK)]
tấn (dài)
Định nghĩa:
phần tư (Anh)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi tấn (dài) sang phần tư (Anh)
| tấn (dài) [ton (UK)] | phần tư (Anh) [qr (UK)] |
|---|---|
| 0.01 ton (UK) | 0.8000 qr (UK) |
| 0.10 ton (UK) | 8.00 qr (UK) |
| 1 ton (UK) | 80.00 qr (UK) |
| 2 ton (UK) | 160.00 qr (UK) |
| 3 ton (UK) | 240.00 qr (UK) |
| 5 ton (UK) | 400.00 qr (UK) |
| 10 ton (UK) | 800.00 qr (UK) |
| 20 ton (UK) | 1600 qr (UK) |
| 50 ton (UK) | 4000 qr (UK) |
| 100 ton (UK) | 8000 qr (UK) |
| 1000 ton (UK) | 80000 qr (UK) |
Cách chuyển đổi tấn (dài) sang phần tư (Anh)
1 ton (UK) = 80.00 qr (UK)
1 qr (UK) = 0.012500 ton (UK)
Ví dụ
Convert 15 ton (UK) to qr (UK):
15 ton (UK) = 15 × 80.00 qr (UK) = 1200 qr (UK)