Chuyển đổi tấn (dài) sang phần tư (Mỹ)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi tấn (dài) [ton (UK)] sang đơn vị phần tư (Mỹ) [qr (US)]
tấn (dài) [ton (UK)]
phần tư (Mỹ) [qr (US)]

tấn (dài)

Định nghĩa:

phần tư (Mỹ)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi tấn (dài) sang phần tư (Mỹ)

tấn (dài) [ton (UK)] phần tư (Mỹ) [qr (US)]
0.01 ton (UK) 0.8960 qr (US)
0.10 ton (UK) 8.96 qr (US)
1 ton (UK) 89.60 qr (US)
2 ton (UK) 179.20 qr (US)
3 ton (UK) 268.80 qr (US)
5 ton (UK) 448.00 qr (US)
10 ton (UK) 896.00 qr (US)
20 ton (UK) 1792 qr (US)
50 ton (UK) 4480 qr (US)
100 ton (UK) 8960 qr (US)
1000 ton (UK) 89600 qr (US)

Cách chuyển đổi tấn (dài) sang phần tư (Mỹ)

1 ton (UK) = 89.60 qr (US)

1 qr (US) = 0.011161 ton (UK)

Ví dụ

Convert 15 ton (UK) to qr (US):
15 ton (UK) = 15 × 89.60 qr (US) = 1344 qr (US)

Chuyển đổi đơn vị Trọng lượng và khối lượng phổ biến

Chuyển đổi tấn (dài) sang các đơn vị Trọng lượng và khối lượng khác