Chuyển đổi thìa canh (Anh) sang thìa cà phê (hệ mét)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi thìa canh (Anh) [tablespoon (UK)] sang đơn vị thìa cà phê (hệ mét) [teaspoon (metric)]
thìa canh (Anh) [tablespoon (UK)]
thìa cà phê (hệ mét) [teaspoon (metric)]

thìa canh (Anh)

Định nghĩa:

thìa cà phê (hệ mét)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi thìa canh (Anh) sang thìa cà phê (hệ mét)

thìa canh (Anh) [tablespoon (UK)] thìa cà phê (hệ mét) [teaspoon (metric)]
0.01 tablespoon (UK) 0.0355 teaspoon (metric)
0.10 tablespoon (UK) 0.3552 teaspoon (metric)
1 tablespoon (UK) 3.55 teaspoon (metric)
2 tablespoon (UK) 7.10 teaspoon (metric)
3 tablespoon (UK) 10.65 teaspoon (metric)
5 tablespoon (UK) 17.76 teaspoon (metric)
10 tablespoon (UK) 35.52 teaspoon (metric)
20 tablespoon (UK) 71.03 teaspoon (metric)
50 tablespoon (UK) 177.58 teaspoon (metric)
100 tablespoon (UK) 355.16 teaspoon (metric)
1000 tablespoon (UK) 3552 teaspoon (metric)

Cách chuyển đổi thìa canh (Anh) sang thìa cà phê (hệ mét)

1 tablespoon (UK) = 3.55 teaspoon (metric)

1 teaspoon (metric) = 0.281560 tablespoon (UK)

Ví dụ

Convert 15 tablespoon (UK) to teaspoon (metric):
15 tablespoon (UK) = 15 × 3.55 teaspoon (metric) = 53.27 teaspoon (metric)

Chuyển đổi đơn vị Âm lượng phổ biến

Chuyển đổi thìa canh (Anh) sang các đơn vị Âm lượng khác