Chuyển đổi thìa canh (Anh) sang Taza (Tây Ban Nha)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi thìa canh (Anh) [tablespoon (UK)] sang đơn vị Taza (Tây Ban Nha) [Taza (Spanish)]
thìa canh (Anh) [tablespoon (UK)]
Taza (Tây Ban Nha) [Taza (Spanish)]

thìa canh (Anh)

Định nghĩa:

Taza (Tây Ban Nha)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi thìa canh (Anh) sang Taza (Tây Ban Nha)

thìa canh (Anh) [tablespoon (UK)] Taza (Tây Ban Nha) [Taza (Spanish)]
0.01 tablespoon (UK) 0.000751 Taza (Spanish)
0.10 tablespoon (UK) 0.007506 Taza (Spanish)
1 tablespoon (UK) 0.0751 Taza (Spanish)
2 tablespoon (UK) 0.1501 Taza (Spanish)
3 tablespoon (UK) 0.2252 Taza (Spanish)
5 tablespoon (UK) 0.3753 Taza (Spanish)
10 tablespoon (UK) 0.7506 Taza (Spanish)
20 tablespoon (UK) 1.50 Taza (Spanish)
50 tablespoon (UK) 3.75 Taza (Spanish)
100 tablespoon (UK) 7.51 Taza (Spanish)
1000 tablespoon (UK) 75.06 Taza (Spanish)

Cách chuyển đổi thìa canh (Anh) sang Taza (Tây Ban Nha)

1 tablespoon (UK) = 0.075060 Taza (Spanish)

1 Taza (Spanish) = 13.32 tablespoon (UK)

Ví dụ

Convert 15 tablespoon (UK) to Taza (Spanish):
15 tablespoon (UK) = 15 × 0.075060 Taza (Spanish) = 1.13 Taza (Spanish)

Chuyển đổi đơn vị Âm lượng phổ biến

Chuyển đổi thìa canh (Anh) sang các đơn vị Âm lượng khác