Chuyển đổi thìa canh (Anh) sang gill (Anh)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi thìa canh (Anh) [tablespoon (UK)] sang đơn vị gill (Anh) [gi (UK)]
thìa canh (Anh)
Định nghĩa:
gill (Anh)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi thìa canh (Anh) sang gill (Anh)
thìa canh (Anh) [tablespoon (UK)] | gill (Anh) [gi (UK)] |
---|---|
0.01 tablespoon (UK) | 0.001250 gi (UK) |
0.10 tablespoon (UK) | 0.0125 gi (UK) |
1 tablespoon (UK) | 0.1250 gi (UK) |
2 tablespoon (UK) | 0.2500 gi (UK) |
3 tablespoon (UK) | 0.3750 gi (UK) |
5 tablespoon (UK) | 0.6250 gi (UK) |
10 tablespoon (UK) | 1.25 gi (UK) |
20 tablespoon (UK) | 2.50 gi (UK) |
50 tablespoon (UK) | 6.25 gi (UK) |
100 tablespoon (UK) | 12.50 gi (UK) |
1000 tablespoon (UK) | 125.00 gi (UK) |
Cách chuyển đổi thìa canh (Anh) sang gill (Anh)
1 tablespoon (UK) = 0.125000 gi (UK)
1 gi (UK) = 8.00 tablespoon (UK)
Ví dụ
Convert 15 tablespoon (UK) to gi (UK):
15 tablespoon (UK) = 15 × 0.125000 gi (UK) = 1.88 gi (UK)