Chuyển đổi thìa canh (Anh) sang thùng (dầu)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi thìa canh (Anh) [tablespoon (UK)] sang đơn vị thùng (dầu) [bbl (oil)]
thìa canh (Anh) [tablespoon (UK)]
thùng (dầu) [bbl (oil)]

thìa canh (Anh)

Định nghĩa:

thùng (dầu)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi thìa canh (Anh) sang thùng (dầu)

thìa canh (Anh) [tablespoon (UK)] thùng (dầu) [bbl (oil)]
0.01 tablespoon (UK) 0.000001 bbl (oil)
0.10 tablespoon (UK) 0.000011 bbl (oil)
1 tablespoon (UK) 0.000112 bbl (oil)
2 tablespoon (UK) 0.000223 bbl (oil)
3 tablespoon (UK) 0.000335 bbl (oil)
5 tablespoon (UK) 0.000558 bbl (oil)
10 tablespoon (UK) 0.001117 bbl (oil)
20 tablespoon (UK) 0.002234 bbl (oil)
50 tablespoon (UK) 0.005585 bbl (oil)
100 tablespoon (UK) 0.0112 bbl (oil)
1000 tablespoon (UK) 0.1117 bbl (oil)

Cách chuyển đổi thìa canh (Anh) sang thùng (dầu)

1 tablespoon (UK) = 0.000112 bbl (oil)

1 bbl (oil) = 8953 tablespoon (UK)

Ví dụ

Convert 15 tablespoon (UK) to bbl (oil):
15 tablespoon (UK) = 15 × 0.000112 bbl (oil) = 0.001675 bbl (oil)

Chuyển đổi đơn vị Âm lượng phổ biến

Chuyển đổi thìa canh (Anh) sang các đơn vị Âm lượng khác