Chuyển đổi thìa canh (Anh) sang milimét khối

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi thìa canh (Anh) [tablespoon (UK)] sang đơn vị milimét khối [mm^3]
thìa canh (Anh) [tablespoon (UK)]
milimét khối [mm^3]

thìa canh (Anh)

Định nghĩa:

milimét khối

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi thìa canh (Anh) sang milimét khối

thìa canh (Anh) [tablespoon (UK)] milimét khối [mm^3]
0.01 tablespoon (UK) 177.58 mm^3
0.10 tablespoon (UK) 1776 mm^3
1 tablespoon (UK) 17758 mm^3
2 tablespoon (UK) 35516 mm^3
3 tablespoon (UK) 53275 mm^3
5 tablespoon (UK) 88791 mm^3
10 tablespoon (UK) 177582 mm^3
20 tablespoon (UK) 355164 mm^3
50 tablespoon (UK) 887910 mm^3
100 tablespoon (UK) 1775820 mm^3
1000 tablespoon (UK) 17758200 mm^3

Cách chuyển đổi thìa canh (Anh) sang milimét khối

1 tablespoon (UK) = 17758 mm^3

1 mm^3 = 0.000056 tablespoon (UK)

Ví dụ

Convert 15 tablespoon (UK) to mm^3:
15 tablespoon (UK) = 15 × 17758 mm^3 = 266373 mm^3

Chuyển đổi đơn vị Âm lượng phổ biến

Chuyển đổi thìa canh (Anh) sang các đơn vị Âm lượng khác