Chuyển đổi thìa canh (Anh) sang centimét khối

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi thìa canh (Anh) [tablespoon (UK)] sang đơn vị centimét khối [cm^3]
thìa canh (Anh) [tablespoon (UK)]
centimét khối [cm^3]

thìa canh (Anh)

Định nghĩa:

centimét khối

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi thìa canh (Anh) sang centimét khối

thìa canh (Anh) [tablespoon (UK)] centimét khối [cm^3]
0.01 tablespoon (UK) 0.1776 cm^3
0.10 tablespoon (UK) 1.78 cm^3
1 tablespoon (UK) 17.76 cm^3
2 tablespoon (UK) 35.52 cm^3
3 tablespoon (UK) 53.27 cm^3
5 tablespoon (UK) 88.79 cm^3
10 tablespoon (UK) 177.58 cm^3
20 tablespoon (UK) 355.16 cm^3
50 tablespoon (UK) 887.91 cm^3
100 tablespoon (UK) 1776 cm^3
1000 tablespoon (UK) 17758 cm^3

Cách chuyển đổi thìa canh (Anh) sang centimét khối

1 tablespoon (UK) = 17.76 cm^3

1 cm^3 = 0.056312 tablespoon (UK)

Ví dụ

Convert 15 tablespoon (UK) to cm^3:
15 tablespoon (UK) = 15 × 17.76 cm^3 = 266.37 cm^3

Chuyển đổi đơn vị Âm lượng phổ biến

Chuyển đổi thìa canh (Anh) sang các đơn vị Âm lượng khác