Chuyển đổi thìa canh (Anh) sang feet khối
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi thìa canh (Anh) [tablespoon (UK)] sang đơn vị feet khối [ft^3]
thìa canh (Anh)
Định nghĩa:
feet khối
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi thìa canh (Anh) sang feet khối
thìa canh (Anh) [tablespoon (UK)] | feet khối [ft^3] |
---|---|
0.01 tablespoon (UK) | 0.000006 ft^3 |
0.10 tablespoon (UK) | 0.000063 ft^3 |
1 tablespoon (UK) | 0.000627 ft^3 |
2 tablespoon (UK) | 0.001254 ft^3 |
3 tablespoon (UK) | 0.001881 ft^3 |
5 tablespoon (UK) | 0.003136 ft^3 |
10 tablespoon (UK) | 0.006271 ft^3 |
20 tablespoon (UK) | 0.0125 ft^3 |
50 tablespoon (UK) | 0.0314 ft^3 |
100 tablespoon (UK) | 0.0627 ft^3 |
1000 tablespoon (UK) | 0.6271 ft^3 |
Cách chuyển đổi thìa canh (Anh) sang feet khối
1 tablespoon (UK) = 0.000627 ft^3
1 ft^3 = 1595 tablespoon (UK)
Ví dụ
Convert 15 tablespoon (UK) to ft^3:
15 tablespoon (UK) = 15 × 0.000627 ft^3 = 0.009407 ft^3